Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình như


paraître; sembler
Nó hình như ốm
il paraît malade
Hình như không thể nói khác được
il semble qu'il est impossible de parler autrement
il paraît que
Hình như tôi đã gặp cô ở đâu đó
il paraît que je vous ai vu quelque part
Hình như cô ấy không bằng lòng
il paraît qu'elle n'est pas contente



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.